EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thein
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thein
thein
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) tein; tinh trà
← Xem thêm từ thefts
Xem thêm từ theine →
Từ vựng liên quan
he
in
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…