ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theorise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theorise


theorise

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  (+about something) tạo ra các lý thuyết
  phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…