EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theroid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theroid
theroid /'θiərɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như cầm thú
← Xem thêm từ therms
Xem thêm từ thesauri →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hero
id
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…