EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theurgy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theurgy
theurgy /'θi:ə:dʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật
← Xem thêm từ theurgical
Xem thêm từ thew →
Từ vựng liên quan
he
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…