EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thinkable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thinkable
thinkable /'θiɳkəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được
← Xem thêm từ think-tank
Xem thêm từ thinker →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
hi
hin
in
ink
t
thin
think
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…