ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thirteith

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thirteith


thirteith

Phát âm


Ý nghĩa

  thứ ba mươi (30); một phần ba mươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…