EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thirteith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thirteith
thirteith
Phát âm
Ý nghĩa
thứ ba mươi (30); một phần ba mươi
← Xem thêm từ thirteenths
Xem thêm từ thirties →
Từ vựng liên quan
hi
it
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…