ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thistles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thistles


thistle /'θisl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)

Các câu ví dụ:

1. He suggested companies import wheat from countries that do not have thistles such as Kazakhstan, Australia and Argentina.


Xem tất cả câu ví dụ về thistle /'θisl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…