EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thorite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thorite
thorite /'θourait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Torit
← Xem thêm từ thoraxes
Xem thêm từ thorium →
Từ vựng liên quan
ho
it
or
ri
rite
t
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…