ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thrillers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thrillers


thriller /'θrilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  câu chuyện cảm động
  (từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…