EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrillers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrillers
thriller /'θrilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
câu chuyện cảm động
(từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám
← Xem thêm từ thriller
Xem thêm từ thrilling →
Từ vựng liên quan
er
ill
iller
ri
rill
rille
t
thrill
thriller
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…