ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throbbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throbbing


throbbing /θrɔbiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
  sự rộn ràng

tính từ


  đập mạnh (tim, mạch...)
  nhói, nhoi nhói
a throbbing pain → sự đau nhói
  rộn ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…