EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throe
throe /θrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
sự đau dữ dội
the throes of death
→ sự giãy chết
(nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại
← Xem thêm từ throbs
Xem thêm từ throes →
Từ vựng liên quan
roe
t
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…