ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throe


throe /θrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  sự đau dữ dội
the throes of death → sự giãy chết
  (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…