ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throes


throes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội
* nội động từ
  <hiếm> quằn quại

Các câu ví dụ:

1. "The biggest takeaway is that the Republican establishment is in its death throes.

Nghĩa của câu:

"Điều rút ra được lớn nhất là sự thành lập của Đảng Cộng hòa đang trong cơn nguy kịch.


Xem tất cả câu ví dụ về throes

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…