EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throttle-valve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throttle-valve
throttle-valve /'θrɔtlvælv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle)
← Xem thêm từ throttle
Xem thêm từ throttled →
Từ vựng liên quan
lv
ot
rot
t
thro
throttle
tt
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…