ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ through and through

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng through and through


through and through /'θru:ənd'θru:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hoàn toàn
to be wet through_and_through → bị ướt sạch
to look someone through_and_through → nhìn ai từ đầu đến chân
  trở đi trở lại
to read a book through_and_through → đọc đi đọc lại một cuốn sách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…