EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throughly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throughly
throughly /'θru:li/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly
← Xem thêm từ through and through
Xem thêm từ throughout →
Từ vựng liên quan
ou
rough
roughly
t
thro
through
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…