EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrush
thrush /θrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hét
(y học) tưa (bệnh trẻ con)
← Xem thêm từ thrums
Xem thêm từ thrushes →
Từ vựng liên quan
ru
rush
sh
t
thru
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…