EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thuds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thuds
thud /θʌd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng uỵch, tiếng thịch
to fall with a heavy thud
→ ngã uỵch một cái
nội động từ
ngã uỵch
← Xem thêm từ thudding
Xem thêm từ thug →
Từ vựng liên quan
t
thud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…