ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thudding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thudding


thud /θʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng uỵch, tiếng thịch
to fall with a heavy thud → ngã uỵch một cái

nội động từ


  ngã uỵch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…