EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thuggee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thuggee
thuggee /'θʌgi:/ (thuggery) /'θʌgəri/ (thuggism) /'θʌgizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) môn phái sát nhân (ở Ân độ); giáo lý của môn phái sát nhân
nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ
← Xem thêm từ thug
Xem thêm từ thuggees →
Từ vựng liên quan
gee
hug
t
thug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…