EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thundery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thundery
thundery /'θʌndəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có sấm sét; dông tố, bão tố
thundery weather
→ trời dông tố
← Xem thêm từ thunderstruck
Xem thêm từ Thunen, Johann Heinrich von →
Từ vựng liên quan
er
hun
t
thunder
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…