ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thundery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thundery


thundery /'θʌndəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có sấm sét; dông tố, bão tố
thundery weather → trời dông tố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…