EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thurifer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thurifer
thurifer /'θjuərifə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dâng hương (ở giáo đường)
← Xem thêm từ thurible
Xem thêm từ thurification →
Từ vựng liên quan
er
if
ri
rife
t
thur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…