EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thurify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thurify
thurify
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
dâng hương; lắc bình hương (ở giáo đường)
← Xem thêm từ thurification
Xem thêm từ thurs →
Từ vựng liên quan
fy
if
ri
t
thur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…