EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thymol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thymol
thymol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dầu xoa bóp, sát trùng lấy từ tinh dầu bách lý hương
← Xem thêm từ thymes
Xem thêm từ thyroid →
Từ vựng liên quan
mo
t
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…