EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tibias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tibias
tibia /'tiblə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều tibias, tibiae
(giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)
← Xem thêm từ tibial
Xem thêm từ tibiotarsus →
Từ vựng liên quan
as
bi
Bias
bias
t
ti
tibia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…