EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tibit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tibit
tibit /'titbit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng ngon
dainty tibit
→ miếng ngon, cao lương mỹ vị
tin tức chọn lọc
← Xem thêm từ tibiotarsus
Xem thêm từ tibury →
Từ vựng liên quan
bi
bit
it
t
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…