EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ticktack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ticktack
ticktack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
tiếng đập của tim
hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)
← Xem thêm từ ticks
Xem thêm từ ticktacktoe →
Từ vựng liên quan
ac
ic
kt
t
ta
tack
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…