ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ticktack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ticktack


ticktack

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiếng tích tắc (của đồng hồ)
  tiếng đập của tim
  hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…