ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tide waiter 124849 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

tide /taid/

Phát âm

Xem phát âm tide »

Ý nghĩa

danh từ


  triều, thuỷ triều, con nước
  dòng nước, dòng chảy, dòng
the tide of blood → dòng máu
  chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
the tide of the battle → chiều hướng của cuộc chiến đấu
the tide of the time → xu hướng của thời đại
to swin with (down) the tide → gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
'expamle'>to take the tide at the flood
  lợi dụng cơ hội

ngoại động từ


  cuốn theo, lôi cuốn
=to be tided back → bị lôi cuốn
  (+ over) vượt, khắc phục
to tide over difficulties → khắc phục khó khăn

nội động từ


  đi theo thuỷ triều
to tide in → vào khi thuỷ triều lên
to tide up → ngược lên khi thuỷ triều lên
to tide down → xuôi theo thuỷ triều xuống
to tide out → ra khỏi nhờ thuỷ triều

@tide
  thuỷ triều

Xem thêm tide »
Kết quả #2

waiter /'weitə/

Phát âm

Xem phát âm waiter »

Ý nghĩa

danh từ


  người hầu bàn
  khay, mâm
  người đợi, người chờ; người trông đợi

Xem thêm waiter »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…