ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiger-moth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiger-moth


tiger-moth

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bướm đêm có cánh vằn như da hổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…