EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiger-moth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiger-moth
tiger-moth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bướm đêm có cánh vằn như da hổ
← Xem thêm từ tiger-lily
Xem thêm từ tiger's-eye →
Từ vựng liên quan
er
mo
mot
moth
ot
t
ti
tig
tige
tiger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…