ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-card

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-card


time-card /'taimbuk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time card)
  sổ ghi giờ làm việc
  sổ kiểm diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…