EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-card
time-card /'taimbuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time card)
sổ ghi giờ làm việc
sổ kiểm diện
← Xem thêm từ time-book
Xem thêm từ time-cleck →
Từ vựng liên quan
car
card
me
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…