EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-out
time-out /'taim,aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)
← Xem thêm từ time-lock
Xem thêm từ time-pleaser →
Từ vựng liên quan
me
ou
out
t
ti
time
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…