ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-out


time-out /'taim,aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…