EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timeouts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timeouts
timeout
Phát âm
Ý nghĩa
thời gian trễ tạm ngưng
← Xem thêm từ timeout
Xem thêm từ timepiece →
Từ vựng liên quan
me
ou
out
outs
t
ti
time
timeout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…