ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ timers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng timers


timer /'taimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bấm giờ
  đồng hồ bấm giờ

@timer
  đồng hồ bấm giờ
  counter t. đồng hồ đếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…