ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tingle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tingle


tingle /tindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò
to have a tingle in one's arms → ngứa như có kiến bò ở cánh tay
  tiếng ù ù (trong tai)
  sự náo nức, sự rộn lên

nội động từ


  có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò
  ù lên (tai)
my ears tingled → tai tôi ù lên
  bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên
the people tingle with excitement → nhân dân náo nức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…