EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tithable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tithable
tithable /'taiðəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải đóng thuế thập phân
← Xem thêm từ titer
Xem thêm từ tithe →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ha
it
t
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…