EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toadflax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toadflax
toadflax /'toudflæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây liễu ngư
← Xem thêm từ toad-in-the-hole
Xem thêm từ toadied →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ax
flax
la
lax
t
to
toad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…