ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toad-in-the-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toad-in-the-hole


toad-in-the-hole /'toudinðə'houl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…