EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tobacco-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tobacco-pipe
tobacco-pipe /tə'bækoupaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điếu, tẩu (hút thuốc)
← Xem thêm từ tobacco-cutter
Xem thêm từ tobacco-plant →
Từ vựng liên quan
ac
ba
cc
co
ob
pe
pi
pip
pipe
t
to
tobacco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…