EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toddler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toddler
toddler /'tɔdlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa bé đi chập chững
← Xem thêm từ toddled
Xem thêm từ toddlers →
Từ vựng liên quan
dd
er
od
odd
t
to
tod
toddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…