ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toddling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toddling


toddle /'tɔdl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi chập chững, sự đi không vững
  (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp

nội động từ


  đi chậm chững
  (thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…