EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toff
toff /tɔf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự
ngoại động từ
(từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện
← Xem thêm từ toewl-rail
Xem thêm từ toffee →
Từ vựng liên quan
of
off
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…