ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toff


toff /tɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự

ngoại động từ


  (từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…