EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toewl-rail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toewl-rail
toewl-rail /'tauəlreil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm
← Xem thêm từ toes
Xem thêm từ toff →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ra
rail
t
to
toe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…