ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toil


toil /tɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc

nội động từ


  làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc
  đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
to toil up a slope → leo lên dốc một cách mệt nhọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…