EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tolite
tolite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân đội) Tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ
← Xem thêm từ toleration
Xem thêm từ toll →
Từ vựng liên quan
it
li
lit
lite
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…