EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toller
toller
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người kéo chuông
cái chuông
(hiếm) người thu thuế quan (lệ phí)
← Xem thêm từ tolled
Xem thêm từ tollers →
Từ vựng liên quan
er
t
to
toll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…