EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tom-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tom-
tom-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống
tom cat
mèo đực
tom turkey
gà trống tây
← Xem thêm từ tom
Xem thêm từ tom-cat →
Từ vựng liên quan
om
t
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…