EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tom-cat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tom-cat
tom-cat /'tɔm'kət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mèo đực
← Xem thêm từ tom-
Xem thêm từ tomahawk →
Từ vựng liên quan
at
cat
om
t
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…