ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomboyish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomboyish


tomboyish /'tɔmbɔiiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (con gái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…