EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tomboyish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tomboyish
tomboyish /'tɔmbɔiiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (con gái)
← Xem thêm từ tomboy
Xem thêm từ tomboys →
Từ vựng liên quan
bo
boy
boyish
is
mb
om
sh
t
to
tom
tomb
tomboy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…