ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomming


tomming

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (khinh) "làm chú Tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú Tôm" của Beecher Stowe)
  khúm núm (quị lụy) trước mặt người da trắng (nói về người da đen)
  phản bội quyền lợi của người da đen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…