EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tomtit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tomtit
tomtit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại chim sẻ ngô (nhất là chim sẻ ngô xanh)
← Xem thêm từ tompion
Xem thêm từ tomtits →
Từ vựng liên quan
it
mt
om
t
ti
tit
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…