EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonnages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonnages
tonnage /'tʌnidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trọng tải (của tàu thuyền)
thuế trọng tải
tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)
← Xem thêm từ tonnage
Xem thêm từ tonne →
Từ vựng liên quan
age
ages
nag
on
t
to
ton
tonnage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…